--

coloring material

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coloring material

+ Noun

  • chất liệu màu.
    • she used a different color for the trim
      Cô ấy dùng loại màu khác cho cách ăn mặc.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coloring material"
Lượt xem: 669